• [ 監査 ]

    n

    sự tra xét/kiểm tra/kiểm toán/tra xét
    監査(人)報告書: báo cáo kiểm toán
    コンピュータ管理と監査: quản lý và kiểm tra máy tính
    システム監査: kiểm tra hệ thống
    セキュリティー監査: kiểm tra an ninh
    安全監査: kiểm tra an toàn

    Kỹ thuật

    [ 監査 ]

    sự giám sát [audit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X