• [ 観察する ]

    n

    nhìn
    nhận xét
    nhận thấy
    dòm ngó

    vs

    quan sát
    植物の生長を観察する: quan sát sự sinh trưởng của cây cối

    vs

    thấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X