• [ 漢詩 ]

    n

    thơ Trung Quốc
    漢詩集: tập thơ Trung Quốc (thơ Tàu)

    [ 監視 ]

    n

    sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát
    監視(人): viên giám thị
    24時間の監視: quản lí hai tư giờ
    GPSを用いた監視: sự giám sát có sử dụng GPS (hệ thống định vị toàn cầu)
    ~における核活動の監視: giám sát hoạt động hạt nhân tại ~

    [ 諫止 ]

    / * CHỈ /

    n

    sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can gián

    [ 鉗子 ]

    / * TỬ /

    n

    cái kẹp/cái panh/kẹp/panh
    鉗子1丁: một đôi kẹp
    カプセル鉗子: kẹp con nhộng
    甲状腺鉗子: cái panh tuyến giáp
    骨鉗子: kẹp xương
    止血鉗子: kẹp động mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X