• [ 監視塔 ]

    n

    tháp canh/chòi canh
    火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X