• [ 看守 ]

    n

    sự giam giữ/cai ngục/cai tù
    ハッチ看守: giam giữ cửa hầm
    厳しい看守: giam giữ nghiêm khắc
    婦人看守: giam giữ phụ nữ
    看守長: trưởng cai ngục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X