• [ 慣習 ]

    n

    phong tục/tập quán/tập tục
    (人)に贈り物をする慣習: phong tục tặng quà cho người khác
    いろいろな国際的慣習: nhiều tập quán mang tính quốc tế
    かわいらしい慣習: tập quán đáng yêu
    一般に行われる慣習: phong tục thường diễn ra

    [ 観衆 ]

    n

    người xem/khán giả
    観衆(の心)に訴えるものがある: hấp dẫn (thu hút) khán giả
    群衆(観衆)の真ん中にマイクが置かれて(設置されて)いる: míc được đặt (lắp đặt) giữa nơi khán giả ngồi
    サッカーの観衆: người xem bóng đá
    敏感な観衆: khán giả nhạy cảm

    Kinh tế

    [ 慣習 ]

    tập quán [custom/usage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X