• [ 勧奨 ]

    n

    sự khuyến khích/khuyến khích
    退職勧奨: khuyến khích nghỉ hưu
    勧奨文: lời khuyến khích
    勧奨法: phương pháp khuyến khích

    [ 勧賞 ]

    / KHUYẾN THƯỞNG /

    n

    việc khen thưởng/khen thưởng

    [ 完勝 ]

    n

    toàn thắng

    [ 干渉 ]

    n

    sự can thiệp vào/can thiệp/can dự
    軍事干渉: can thiệp quân sự
    経済干渉: can thiệp kinh tế
    (人)のことへの干渉: can thiệp vào việc của người khác
    おせっかいな干渉: can thiệp không chính thức
    官僚による政治への干渉: can thiệp vào nền chính trị một cách quan liêu
    企業や銀行への政府による干渉: sự can thiệp của chính phủ đối với doanh n
    hiện tượng giao thoa/giao thoa/nhiễu
    機械干渉: nhiễu máy
    ウイルス干渉: giao thoa virus
    言語干渉: giao thoa ngôn ngữ

    [ 感傷 ]

    n

    cảm thương

    [ 環礁 ]

    n

    đảo san hô vòng/vòng cánh san hô
    太平洋の環礁: đảo san hô vòng tại Thái Bình Dương

    [ 観賞 ]

    n-vs

    sự xem/sự thưởng thức/xem/thưởng thức/sự ngắm nhìn/ngắm nhìn
    100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ: tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy
    彼の映画はほとんどすべて観賞してきた: tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta
    美しい森を観賞する: thưởng thức một cánh rừng tuy

    [ 鑑賞 ]

    n

    sự đánh giá cao/sự hiểu rõ giá trị/đánh giá cao/hiểu rõ giá trị/sự đánh giá/đánh giá
    音楽鑑賞: đánh giá âm nhạc
    美術鑑賞: đánh giá mỹ thuật

    [ 癇症 ]

    / NHÀN CHỨNG /

    n

    chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh

    [ 癇性 ]

    / NHÀN TÍNH /

    n

    sự cáu kỉnh/sự khó chịu/tính cáu kỉnh/tính khó chịu/sự khó tính/khó tính

    Kỹ thuật

    [ 干渉 ]

    chạm

    Tin học

    [ 干渉 ]

    sự giao thoa/sự nhiễu [interference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X