• Tin học

    [ 干渉信号 ]

    tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X