• [ 干渉する ]

    vs

    giao thoa
    can thiệp/can dự
    ~の運営に干渉する: can thiệp vào kinh doanh của ~
    (人)の生活に干渉する: can thiệp vào cuộc sống của ai
    公共事業に干渉する: can dự vào hoạt động công cộng
    さまざまな業務に干渉する: can thiệp vào nhiều nghiệp vụ
    ~することで(人)に干渉する: can thiệp với ai bằng ~
    不当に干渉する: can thiệp không hợp lí
    ~に干渉す

    [ 鑑賞する ]

    vs

    đánh giá
    ~の有名な作品を直接鑑賞する: trực tiếp đánh giá những tác phẩm nổi tiếng
    ~の美しさを共に鑑賞する: đánh giá vẻ đẹp một cách công bằng
    絵画を鑑賞する: đánh giá tranh
    美術館に行って絵画を鑑賞する: đến bảo tàng mỹ thuật để đánh giá tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X