• [ 感触 ]

    n

    xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da)
    毛皮は感触が柔らかい: loại len này sờ vào thấy mềm
    xúc cảm
    cảm xúc

    [ 間食 ]

    n

    sự ăn qua loa/sự ăn tạm/ăn qua loa/ăn tạm/ăn lót dạ
    間食が多い: nhiều lần ăn qua loa
    いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ: nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu
    あなたは間食に果物を食べる習慣があるのですか: cậu có thói quen ăn lót dạ hoa quả à?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X