• [ 感心 ]

    adj-na

    đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ
    感心した目で: bằng con mắt thán phục

    n

    sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm phục/sự hâm mộ/sự ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ

    [ 関心 ]

    n

    tân tư
    sự quan tâm/quan tâm
    社会的および政治的な事柄(への関心): quan tâm đến tình hình xã hội và chính trị
    若いころからずっと、英語を勉強することに興味[関心]があった: ngay từ hồi nhỏ, lúc nào tôi đã có sở thích (quan tâm tới) học tiếng Anh
    ~への人々の強い関心: quan tâm mạnh mẽ của mọi người đối với ~
    ~へのより大きな関心: quan tâm hơn nữa đố

    Kinh tế

    [ 感心 ]

    lo lắng (về chênh lệch giá cả) [worry, concern (about price discrepancies)]

    [ 関心 ]

    mối quan tâm [interests (BEH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X