• [ 幹事 ]

    n

    sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành
    院内幹事: điều phối trong viện
    支部の幹事: điều phối chi nhánh
    選挙区幹事: điều phối khu vực bầu cử
    同窓会の幹事: điều hành hội cựu tu nghiệp sinh
    幹事長: tổng thư ký

    [ 感じ ]

    n

    tri giác/cảm giác
    足がしびれて感じがなくなる: chân bị tê mất cảm giác

    [ 漢字 ]

    n

    hán tự
    chữ Hán
    人名用漢字: chữ Hán dùng cho tên người
    漢字あるいはひらがなで: bằng chữ Hán hoặc chữ mềm (Hiragana)
    カタカナは漢字から作られたもので、主に外来語に使われるの: Katakana là kí tự được tạo thành từ chữ Hán và chủ yếu được dùng cho từ ngoại lai
    漢字が読めたら、読むのにな: nếu tôi đọc được chữ Hán thì tôi sẽ đọc

    Kinh tế

    [ 幹事 ]

    người phụ trách (việc bao mua các trái phiếu) [manager (of bond underwriting)]

    Tin học

    [ 漢字 ]

    chữ kanji [kanji]
    Explanation: Là kiểu chữ Hán trong chữ Nhật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X