• [ 患者 ]

    n

    bệnh nhơn
    bệnh nhân/người bệnh/người ốm
    患者・看護者関係: quan hệ giữa bệnh nhân và y tá
    患者(治療したい人)は何歳ですか: người bệnh (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?
    AとBを併発している患者: bệnh nhân nhiễm cả căn bệnh A và căn bệnh B
    _歳以上の患者: bệnh nhân trên bao nhiêu tuổi
    ~の家族歴がある患者: bệnh nhân có bệnh ~ di truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X