• [ 感受性 ]

    n

    năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm
    X線感受性: cảm thụ tia X quang
    ~に対する感受性: cảm thụ đối với
    音に対する感受性: cảm thụ đối với âm thanh
    化学的感受性: năng lực cảm thụ hóa học
    癌感受性: nhiễm ung thư

    Tin học

    [ 感受性 ]

    độ nhạy [sensitivity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X