• [ 勘定 ]

    n

    sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền
    売掛金(勘定): tài khoản phải thu
    オープン勘定: tài khoản mở
    勘定を払う: thanh toán tiền
    勘定をお願いします: tính tiền cho tôi

    [ 感情 ]

    n

    tình cảm/tâm trạng/cảm xúc/cảm giác
    ~に関してのくすぶっている苦々しい感情: cảm giác sợ hãi về ~
    ~によって起こされる感情: tình cảm nảy sinh từ ~
    ありとあらゆる感情: tất cả tình cảm
    うっとうしい感情: cảm xúc mờ nhạt
    おなじみの感情: cảm giác thân thuộc (thân quen)
    cảm tình

    [ 環状 ]

    n

    hình vòng tròn
    環状に並んだ小石: những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn
    環状に配列した: đã xếp theo hình vòng tròn
    環状の雲: đám mây hình vòng tròn
    環状の構造を持つ: có cấu trúc hình vòng tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X