-
[ 肝心 ]
n
sự chủ yếu/sự rất quan trọng/điều chủ yếu/điều quan trọng
- まじめが肝心: quan trọng là phải chăm chỉ
- 何事にも中庸が肝心: mọi thứ đều điều hoà, cân bằng là rất quan trọng
- 始めよければ終わりよし、始めが悪ければ終わりも悪い、何事も最初が肝心: nếu có bắt đầu thì sẽ có kết thúc. Bắt đầu mà tồi thì kết thúc cũng tồi. Mọi việc đều quan trọng là ở lúc bắt đầu (tương
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ