• [ 勧進 ]

    n

    sự hướng thiện (phật giáo)

    [ 漢人 ]

    n

    hán tộc

    [ 肝心 ]

    adj-na

    chủ yếu/rất quan trọng
    一番肝心なことを忘れた: quên mất một vấn đề rất quan trọng

    n

    sự chủ yếu/sự rất quan trọng/điều chủ yếu/điều quan trọng
    まじめが肝心: quan trọng là phải chăm chỉ
    何事にも中庸が肝心: mọi thứ đều điều hoà, cân bằng là rất quan trọng
    始めよければ終わりよし、始めが悪ければ終わりも悪い、何事も最初が肝心: nếu có bắt đầu thì sẽ có kết thúc. Bắt đầu mà tồi thì kết thúc cũng tồi. Mọi việc đều quan trọng là ở lúc bắt đầu (tương

    [ 函人 ]

    / HÀM NHÂN /

    n

    Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X