• [ 感染 ]

    n

    sự nhiễm/sự truyền nhiễm
    コレラの感染の経路を調べる: điều tra bệnh tả truyền nhiễm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X