• [ 関税同盟 ]

    n

    Liên minh Hải quan/Liên minh thuế quan
    地域関税同盟: liên minh thuế quan khu vực
    西アフリカ関税同盟: liên minh hải quan Tây Mỹ

    Kinh tế

    [ 関税同盟 ]

    đồng minh thuế quan [tariff union]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X