• [ 乾燥 ]

    n

    sự khô/sự khô hạn/khô hạn/khô
    インスタント乾燥: khô trong chốc lát (khô ngay)
    加熱乾燥: khô bằng cách gia nhiệt
    過剰乾燥: khô quá mức
    完全乾燥: khô hoàn toàn
    口の乾燥: khô miệng
    食品乾燥: đồ ăn khô
    空気乾燥: khô không khí
    自然乾燥: khô tự nhiên
    sự khô khan/sự nhạt nhẽo

    [ 乾草 ]

    / CAN THẢO /

    n

    cỏ khô
    オーチャードグラス乾草: cỏ khô trên đồng cỏ khô
    人工乾草: cỏ khô nhân tạo
    乾草調製機: máy làm cỏ khô
    乾草をかき集める: cào cỏ khô
    乾草を作る人: người làm cỏ khô

    [ 感想 ]

    n

    cảm tưởng/ấn tượng
    ふさわしい感想: cảm tưởng tương ứng
    簡単な感想: ấn tượng đơn giản
    最初の感想: cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu
    感想の一端を述べる: trình bày cảm tưởng
    それが私の感想だ: đó là cảm tưởng của tôi

    [ 観相 ]

    / QUAN TƯƠNG /

    n

    diện mạo/dung mạo/tướng mạo
    観相家: người xem diện mạo (tướng mạo)
    観相学: tướng mạo học

    Kỹ thuật

    [ 乾燥 ]

    sự làm khô [drying]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X