• [ 観測 ]

    n

    sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc
    たこ観測: quan sát diều
    アストロラーベで行われた光学的観測: quan sát quang học thực hiện bằng máy đo độ cao thiên thể thời xưa
    異常観測 : quan sát không bình thường
    宇宙観測: quan sát vũ trụ
    海洋気象観測: quan trắc thời tiết biển

    Kinh tế

    [ 観測 ]

    sự quan sát [observation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X