• [ 肝臓 ]

    n

    lá gan
    gan
    肝臓(の健康維持)によく効く: tốt cho gan (duy trì sức khỏe)
    ヒト肝臓: gan người
    移植肝臓: gan cấy ghép
    正常肝臓: gan bình thường
    肝臓から内出血して死亡する: chết do chảy máu trong gan
    肝臓が悪い: gan yếu
    buồng gan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X