• [ 寒帯 ]

    / HÀN ĐỚI /

    n

    hàn đới/xứ lạnh
    寒帯での植林: rừng hàn đới
    寒帯気候: khí hậu hàn đới
    大陸性寒帯気団: giải có khí hậu hàn đới đại lục
    寒帯植物: thực vật hàn đới
    寒帯地域: khu vực hàn đới
    寒帯動物: động vật xứ lạnh

    [ 歓待 ]

    n

    sự khoản đãi/sự tiếp đãi/khoản đãi/tiếp đãi
    (人)へ与えられた心からの歓待: tiếp đãi người khác bằng cả tấm lòng
    自然な気持ちからの歓待: tiếp đãi với tâm trạng thoải mái tự nhiên
    (人)が大いに歓待してくれたことに感謝する: cảm ơn sự tiếp đãi nồng hậu của ai

    [ 艦隊 ]

    n

    hạm đội
    ロシアの太平洋艦隊: hạm đội Thái Bình Dương của Nga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X