-
[ 甲高い ]
adj
the thé/cao vút (giọng)/rít lên (giọng)/đinh tai/nhức óc
- 甲高い叫び声を上げる。: Cất lên tiếng kêu the thé.
- 彼はいつも甲高い声で話す。: Ông ta lúc nào lúc nói chuyện bằng một giọng rít lên; 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう: dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc của cô ấy
- 甲高い叫び声 : tiếng kêu the thé
- 甲高い
rít lên/chói tai/ầm ĩ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ