• [ 勘違い ]

    n

    sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sao
    若者特有の勘違い: sự phán đoán sai lầm vốn có của người trẻ tuổi
    (人)の勘違いから生じた_ドルの差額: khoản tiền chênh lệch ~ đôla phát sinh do phán đoán sai lầm của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X