• [ 勘違いする ]

    vs

    phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sai
    (人)は勘違いしている(主語について): (ai đó) phán đoán sai lầm (về điều gì)
    寛容は優しさと勘違いされることがあり、優しさは弱さと間違われることがある: có lúc sự khoan dung được hiểu nhầm là lòng tốt và lòng tốt bị tưởng lầm là sự yếu đuối
    君は何か勘違いしているよ: có lẽ cậu đang hiểu sai cái gì đó?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X