• [ 寒中 ]

    n-adv, n-t

    giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông
    寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông
    寒中水泳をする: bơi giữa mùa đông
    寒中帆走: đi thuyền giữa mùa đông
    寒中工事: xây dựng vào mùa đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X