• [ 官庁 ]

    n

    công sở
    cơ quan chính quyền/bộ ngành/cơ quan
    管海官庁: cơ quan hàng hải
    管轄権を有する官庁: cơ quan có thẩm quyền
    関係官庁: cơ quan liên quan
    経済官庁: cơ quan kinh tế

    [ 干潮 ]

    / CAN TRIỀU /

    n

    sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống
    最大干潮: nước thủy triều rút lớn nhất
    干潮で動けない: do nước thủy triều rút nên không thể đi được
    干潮時に: vào lúc nước thủy triều rút

    [ 浣腸 ]

    / HOÁN TRƯỜNG /

    n

    sự rửa ruột/rửa ruột
    浣腸をしてもらう :Được rửa ruột

    [ 灌腸 ]

    / * TRƯỜNG /

    n

    sự rửa ruột/rửa ruột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X