• [ 官邸 ]

    n

    quan to/văn phòng
    首相官邸: văn phòng thủ tướng
    総督官邸: văn phòng chính phủ
    米国大統領官邸: văn phòng tổng thống Mỹ (Nhà Trắng)
    官邸に住む: sống ở văn phòng
    首相官邸に緊急対策本部を設置する: đặt trụ sở điều hành khẩn cấp tại văn phòng thủ tuớng

    [ 艦艇 ]

    n

    đoàn xe/hạm đội/đàn
    快速小型艦艇: đàn muỗi
    海軍艦艇: hạm đội hải quân
    核兵器搭載艦艇: hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân
    機動艦艇: hạm đội cơ động
    軍用艦艇: đoàn xe quân dụng

    [ 鑑定 ]

    n

    sự giám định/sự bình giá/giám định/bình giá
    環境影響鑑定: giám định mức độ ảnh hưởng tới môi trường
    ダイヤモンドの鑑定: giám định kim cương
    その毛髪のDNA鑑定: giám định DNA của sợi tóc đó
    結果鑑定: giám định kết quả
    資産の鑑定: giám định tài sản
    筆跡鑑定: giám định bút tích

    Kinh tế

    [ 鑑定 ]

    giám định [survey]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X