• [ 寒天 ]

    n-adv, n-t

    thạch

    [ 寒天 ]

    / HÀN THIÊN /

    n

    trời lạnh/thời tiết lạnh
    寒天印象材: vật liệu in ấn khi trời lạnh
    寒天プレート : tấm mạ khi trời lạnh

    [ 干天 ]

    n

    trời hạn

    [ 観点 ]

    n

    luận điểm

    [ 旱天 ]

    / HẠN THIÊN /

    n

    trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô

    Kỹ thuật

    [ 乾点 ]

    điểm khô [dry point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X