• [ 敢闘 ]

    n

    sự chiến đấu dũng cảm/chiến đấu dũng cảm/kiên cường chiến đấu/dũng cảm chiến đấu/chiến đấu kiên cường/chiến đấu anh dũng/anh dũng chiến đấu
    (~と)敢闘する: kiên cường chiến đấu với ~
    敢闘賞を獲得する: nhận phần thưởng chiến đấu anh dũng
    敢闘精神が旺盛である: có tinh thần chiến đấu dũng cảm

    [ 関東 ]

    n

    vùng Kanto/Kanto
    関東ゼネラルサービス株式会社: công ty cổ phần dịch vụ chung Kanto
    関東以西の地域: khu vực phía Tây Kanto
    関東医学研究所: viện nghiên cứu y học Kanto
    関東学院大学: Trường cao học Kanto
    関東自動車工業: ngành công nghiệp ô tô vùng Kanto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X