-
[ 監督 ]
n
sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát
- 仕事の監督(者): người giám sát công việc
- 24時間にわたる監督: giám sát (chỉ đạo) trong 24 giờ
người quản đốc/quản đốc/giám đốc
- アフリカ人労働者の現場監督: quản đốc tại hiện trường giám sát người lao động Mỹ
- 銀行の監督: giám đốc ngân hàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ