• [ 管内 ]

    n

    phạm vi quản lý/khu vực quản lý
    bên trong
    管内空気: không khí bên trong
    腸管内をきれいにするといわれている: được coi là giúp làm sạch (bên trong) hệ tiêu hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X