• [ 鉋屑 ]

    n

    mạt cưa

    [ 鉋屑 ]

    / * TIẾT /

    n

    vỏ bào/mùn bào
    マツの木のかんなくず: mùn bào (vỏ bào) của cây gỗ thông
    ヒマラヤスギのかんなくず: vỏ bào (mùn bào) của cây tuyết tùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X