• [ 鉋をかける ]

    n

    bào
    かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ)
    テーブルに手でかんなをかける: bào cái bàn bằng tay
    きれいにかんなをかける: bào nhẵn
    木材にかんなをかける: bào gỗ
    板のかんながけをする: anh ta bào nhẵn tấm ván

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X