• [ 観念する ]

    vs

    quan niệm
    chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận
    死を観念している: chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết
    観念して郷里に帰った: chuẩn bị tư tưởng và trở về quê
    一緒にいる人たちの一部は観念して不幸な結婚に甘んじている: một số những người sống cùng nhau sẵn sàng chấp nhận ngay cả một cuộc hôn nhân không hạnh phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X