• [ 芳しい ]

    adj

    thơm
    芳しい花: hoa thơm
    芳しいにおいがする: có mùi thơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X