• [ 看板 ]

    n

    bề ngoài/mã/chiêu bài
    援助の看板にする: núp dưới chiêu bài (vỏ bọc, bề ngoài) viện trợ
    bảng quảng cáo/bảng thông báo
    10時で看板です: bảng thông báo 10 giờ cửa hiệu đóng cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X