• [ 煥発 ]

    / * PHÁT /

    n

    Sự sáng chói/sáng chói
    才気煥発な論客 :Một nhà tham luận xuất sắc
    才気煥発な会話 :một buổi nói chuyện xuất sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X