• [ 幹部 ]

    n

    phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán
    会社の幹部: lãnh đạo công ty
    共産党の幹部: lãnh đạo (cán bộ) của đảng dân chủ
    経営幹部: giám đốc phụ trách kinh doanh
    軍隊幹部: lãnh đạo trong quân đội

    [ 患部 ]

    n

    bộ phận nhiễm bệnh/phần bị nhiễm bệnh
    患部器官: bộ phận nhiễm bệnh
    患部に薬を塗る: xoa thuốc lên bộ phận nhiễm bệnh
    患部を清潔に保つ: giữ phần bị nhiễm bệnh luôn sạch sẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X