• [ 完璧 ]

    n

    hoàn mỹ/thập toàn/toàn diện/chuẩn
    太郎の英語の発音は完璧だ: phát âm tiếng Anh của Taro thật hoàn mỹ (chuẩn)
    完璧な絵画: bức tranh hoàn mỹ (toàn diện)
    ボブは完璧な日本語を話す: Bob nói tiếng Nhật rất chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X