• [ 官報 ]

    / QUAN BÁO /

    n

    văn phòng thủ tướng
    官報公示: thông báo của văn phòng thủ tướng
    ロンドン官報: văn phòng thủ tướng ở Lon Đon
    官報で辞職を決めする: quyết định thôi việc ở văn phòng thủ tướng

    [ 感冒 ]

    n

    cảm mạo
    流行性感冒: cảm cúm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X