• [ かん木 ]

    n

    bụi cây/bụi rậm

    [ 潅木 ]

    n

    cây bụi/bụi rậm
    高い潅木: cây bụi cao
    とげのある潅木: cây bụi (bụi cây) có gai
    潅木 に植える: mọc trong bụi rậm

    [ 灌木 ]

    / * MỘC /

    n

    cây bụi/bụi rậm
    灌木になる実 :Quả cây bụi
    灌木地 :Vùng đất nhiều cây bụi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X