• []

    / QUAN /

    n

    sự độc nhất vô nhị/số một/sự không ai sánh bằng/đột nhất vô nhị/không ai sánh bằng/hàng đầu
    世界に冠たる: số một (hàng đầu) trên thế giới
    mũ miện/vương miện
    金属冠: vương miện kim loại
    王妃の冠すり: vương miện của hoàng hậu

    [ 冠する ]

    vs

    có ý định/phác thảo/phác họa
    友達の家へ冠する: có ý định đến nhà bạn chơi
    絵を冠する: phác thảo (phác họa) bức vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X