• [ 喚問 ]

    n

    sự truyền hỏi/truyền hỏi/sự triệu tập/triệu tập
    証人喚問: sự truyền hỏi (triệu tập) nhân chứng
    (人)の証人喚問を国会に求める: yêu cầu quốc hội triệu tập (truyền hỏi) nhân chứng của ai
    テレビ中継された証人喚問: sự triệu tập (truyền hỏi) nhân chứng được truyền hình trực tiếp

    [ 関門 ]

    n

    sự đóng cửa/đóng cửa/sự bế môn/bế môn/sự đi qua cổng/đi qua cổng
    最後の関門: cánh cửa cuối cùng
    税関の関門を通る: qua cửa thuế quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X