• [ 関与 ]

    n

    sự tham dự/tham dự/sự tham gia/sự liên quan/liên quan
    けんか騒ぎへの関与: liên quan đến vụ cãi nhau
    政治運動への関与: tham gia các hoạt động chính trị
    軍事関与: tham gia quân sự

    [ 関与する ]

    vs

    tham dự/tham gia/liên quan
    子供の誘拐に関与する: tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em
    スキャンダルに関与する: liên quan đến vụ xì căng đan
    ~に直接関与する: liên quan trực tiếp đến việc gì
    会社の生成に関与する: tham gia vào sự thành lập của công ty

    Kinh tế

    [ 関与 ]

    sự tham gia [participation, involvement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X