-
[ 寛容 ]
n
sự khoan dung/sự độ lượng/rộng lượng/khoan dung
- 自分の息子を批判するときには、君はもっと寛容であるべきだ: khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan dung hơn nữa
- 仕事仲間に対して寛容だ: rộng lượng đối với đồng nghiệp
- 異文化・異民族に対する不寛容: sự không khoan dung (không hào hứng, không chấp nhận) đối với nền văn hóa nước ngoài và các dân t
[ 肝要 ]
adj-na
rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng
- 肝要な成分: thành phần quan trọng
- 肝要なもの: nền tảng quan trọng
- 水は体の肝要な成分です: nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể
- あらゆる国家の繁栄にとって教育は肝要である: giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia
- 道徳性や社会性を育成するのに肝要である: rất quan trọng (cần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ