• [ 陥落 ]

    n

    sự vây hãm (thành trì)/vây hãm
    トロイの陥落: vây hãm thành Troy
    sự bị thụt xuống/mất/tụt dốc/sự xuống dốc/sự sa sút/sự tụt dốc
    首位陥落: mất vị trí dẫn đầu
    首都陥落: sự sa sút (xuống dốc) của thành phố
    経済陥落: sự xuống dốc (sa sút) của nền kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X