• [ 観覧 ]

    n

    sự tham quan/tham quan/xem
    テレビで、戦争観覧っていうのも変な気分だよな: cảm giác lạ khi xem chiến tranh trên vô tuyến
    観覧料: phí tham quan
    観光客10人を乗せた観覧船: thuyền du lịch chở 10 người khách đi tham quan

    n

    ô liu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X