• [ 簡略 ]

    adj-na

    đơn giản/giản lược
    簡略な説明: chứng minh đơn giản
    その戦略について簡略な説明をするように指示する: hướng dẫn để trình bày một cách đơn giản về chiến lược đó
    簡略記号: kí hiệu giản lược
    時間の関係で続きはできるだけ簡略にする: do quan hệ thời giờ nên thủ tục phải hết sức đơn giản

    n

    sự đơn giản/sự giản lược

    n

    vắn tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X