• [ 完了 ]

    n

    sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
    業務の完了: kết thúc (hoàn thành) việc kinh doanh
    工事の完了: kết thúc (hoàn thành) công việc
    その企画が完了したときには、やりたかったことをすべてやり遂げていた: khi dự án đó kết thúc (hoàn thành) tôi phải thực hiện tất cả những gì tôi đã muốn làm
    事象の完了: kết thúc sự kiện
    結果の完了: hoàn thành kết q

    [ 完了する ]

    vs

    xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
    そのプロジェクトを予定どおり完了する: kết thúc dự án đó theo như dự định
    アップグレードを完了する: kết thúc (hoàn thành) việc nâng cấp
    インターネット上で注文を完了する: hoàn thành (kết thúc) đơn đặt hàng trên mạng

    [ 官僚 ]

    n

    quan liêu/quan chức
    大蔵官僚: quan chức trong ngành tài chính
    中央官庁の官僚: các quan chức trong các cơ quan chính quyền trung ương
    官僚と政治家との関係: mối quan hệ giữa các quan chức và các nhà chính trị gia
    官僚に支配される: bị khống chế bởi các quan chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X